Skip to content

Tỷ giá hối đoái ibr của ấn độ

15.03.2021
Dibenedetto43847

Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo Tỷ giá hối đoái song phương liên quan đến một cặp tiền tệ, trong khi tỷ giá hối đoái hiệu quả là bình quân gia quyền của một rổ ngoại tệ, và nó có thể được xem như là một số đo tổng hợp của năng lực cạnh tranh đối ngoại của quốc gia. Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD) Rupi Ấn Độ (INR) đến Euro (EUR) Rupi Ấn Độ (INR) đến Bảng Anh (GBP) ll 【₹1 = Rp201.2736】 chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia tính đến Thứ bảy, 10 Tháng mười 2020. ll 【₽1 = ₹0.9531】 chuyển đổi Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ tính đến Thứ năm, 5 Tháng mười một 2020. Tỷ giá INR mới nhất hôm nay của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam. So sánh giá rupee Ấn Độ mua tiền mặt, mua chuyển khoản, bán tiền mặt, bán chuyển khoản tốt nhất. So sánh tỷ giá inr, tỷ giá rupi Ấn Độ, tỷ giá dollar Ấn Độ, tỷ giá Rupee Ấn Độ, tỷ giá 1 inr, ty gia inr. Công cụ máy tính chuyển đổi tiền Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định.

Phân loại tỷ giá hối đoái: Trong giao dịch ngoại hối, tín dụng và thanh toán thương mại quốc tế, các loại tỷ giá hối đoái khác nhau được hình thành và phục vụ mục đích khác nhau. Một số loại tỷ giá sau đây thường được sử dụng và có mối quan hệ gắn bó với nhau.

Mỗi quốc gia, thông qua các cơ chế khác nhau, quản lý giá trị đồng tiền của mình. Như là một phần của chức năng này, nó quyết định chế độ tỷ giá hối đoái sẽ áp dụng cho đồng tiền của mình. Ví dụ, tiền có thể được thả nổi tự do, bị chốt hay cố định, hoặc kết hợp cả hai. ll 【₹1 = Rp201.2736】 chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia tính đến Thứ bảy, 10 Tháng mười 2020. Mặc dù về cơ bản tỷ giá rupee do thị trường quy định, song Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ vẫn can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối để sao cho tỷ giá hối đoái hiệu suất của rupee ít biến động. Trong thập niên 1990, rupee đã mất giá đáng kể so với đô la Mỹ. Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định.

Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 12 tháng 11 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Bảng Anh (GBP) đến Đô la Mỹ (USD) Bảng Anh (GBP) đến Euro (EUR) Bảng Anh (GBP) đến Yên Nhật (JPY) Bảng Anh (GBP) đến Đô la Úc (AUD)

Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô la Mỹ (USD) Zloty Ba Lan (PLN) đến Euro (EUR) Zloty Ba Lan (PLN) đến Bảng Anh (GBP) Zloty Ba Lan (PLN) đến Yên

Chuyển đổi Bảng Anh và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Chín 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định.

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 11 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Rupi Ấn Độ (INR) đến Đô la Mỹ (USD) Rupi Ấn Độ (INR) đến Euro (EUR) Rupi Ấn Độ (INR) đến Bảng Anh (GBP) ll 【$1 = ₹74.1926】 chuyển đổi Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Rupee Ấn Độ tính đến Thứ tư, 11 Tháng mười một 2020. Ghi chú: Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam; Tỷ giá được cập nhật lúc và chỉ mang tính chất tham khảo

Mặc dù về cơ bản tỷ giá rupee do thị trường quy định, song Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ vẫn can thiệp tích cực vào thị trường ngoại hối để sao cho tỷ giá hối đoái hiệu suất của rupee ít biến động. Trong thập niên 1990, rupee đã mất giá đáng kể so với đô la Mỹ.

Tra cứu tỷ giá ngoại tệ ngày 20-10-2020, tỷ giá trung tâm, biểu đồ tỷ giá cập nhật 24/24, tỉ giá ngoại tệ ngân hàng VCB, ACB, bảng tỷ giá hối đoái thị trường tự do, đô la chợ đen.. * Căn cứ vào nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, tỷ giá hối đoái được chia ra làm 2 loại: - Tỷ giá mua: là tỷ giá mà ngân hàng mua ngoại hối vào. - Tỷ giá bán: là tỷ giá mà ngân hàng bán ngoại hối ra. Tỷ giá mua bao giờ cũng thấp hơn tỷ giá bán và khoảng chênh lệch đó Tỷ giá các ngoại tệ chủ chốt. Tỷ giá đô la Mỹ (USD) chiều mua vào giảm 0.02% , bán ra tăng 0% Tỷ giá Euro (EUR) chiều mua vào giảm 0.04% , bán ra tăng 0.27% Tỷ giá bảng Anh (GBP) chiều mua vào tăng 0.07% , bán ra tăng 0.19% Tỷ giá Yên Nhật (JPY) chiều mua vào tăng 22.69% , bán ra tăng

hệ thống thương mại xetra - Proudly Powered by WordPress
Theme by Grace Themes